Tháng 10 âm năm 2018 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2018 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2018: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2018 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2018 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2018 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2018 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2018
Lịch tháng 10/2018 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2018 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2018 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2018 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2018 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
7/11/2018 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2018 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
8/11/2018 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2018 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
9/11/2018 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2018 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
10/11/2018 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2018 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
11/11/2018 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2018 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
12/11/2018 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2018 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
13/11/2018 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2018 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
14/11/2018 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2018 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
15/11/2018 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2018 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
16/11/2018 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2018 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
17/11/2018 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2018 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
18/11/2018 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2018 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
19/11/2018 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2018 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
20/11/2018 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2018 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
21/11/2018 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2018 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
22/11/2018 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2018 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
23/11/2018 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2018 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
24/11/2018 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2018 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
25/11/2018 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2018 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
26/11/2018 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2018 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
27/11/2018 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2018 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
28/11/2018 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2018 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
29/11/2018 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2018 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
30/11/2018 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2018 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
1/12/2018 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2018 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
2/12/2018 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2018 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
3/12/2018 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2018 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
4/12/2018 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2018 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
5/12/2018 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2018 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất |
6/12/2018 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |