Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2017 » Lịch âm tháng 11 năm 2017

Lịch âm tháng 11 năm 2017, lịch âm dương tháng 11/2017

Tháng 11 âm năm 2017 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2017 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2017: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2017 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2017 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2017 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2017 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2017

Lịch tháng 11/2017 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

1/1/2018

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2017 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2017 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2017
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
18/12/2017
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/11/2017
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
19/12/2017
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/11/2017
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
20/12/2017
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/11/2017
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
21/12/2017
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/11/2017
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
22/12/2017
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/11/2017
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
23/12/2017
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/11/2017
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
24/12/2017
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/11/2017
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
25/12/2017
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/11/2017
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
26/12/2017
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/11/2017
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
27/12/2017
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/11/2017
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
28/12/2017
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/11/2017
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
29/12/2017
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/11/2017
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
30/12/2017
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/11/2017
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
31/12/2017
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/11/2017
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
1/1/2018
Thứ hai

Tết Dương Lịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/11/2017
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
2/1/2018
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/11/2017
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
3/1/2018
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/11/2017
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
4/1/2018
Thứ năm

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/11/2017
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
5/1/2018
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/11/2017
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
6/1/2018
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/11/2017
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
7/1/2018
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/11/2017
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
8/1/2018
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/11/2017
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
9/1/2018
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/11/2017
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
10/1/2018
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/11/2017
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
11/1/2018
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/11/2017
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
12/1/2018
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/11/2017
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
13/1/2018
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/11/2017
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
14/1/2018
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/11/2017
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
15/1/2018
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/11/2017
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu
16/1/2018
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 15/11/2024 08:46