Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2017 » Lịch âm tháng 1 năm 2017

Lịch âm tháng 1 năm 2017, lịch âm dương tháng 1/2017

Tháng 1 âm năm 2017 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2017 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2017: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2017 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2017 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2017 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2017 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2017

Lịch tháng 1/2017 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28

2

29

3

30

4

31

5

1/2

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2017 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 28/1/2017 1/1/2017 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 29/1/2017 2/1/2017 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 30/1/2017 3/1/2017 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 31/1/2017 4/1/2017 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 1/2/2017 5/1/2017 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 2/2/2017 6/1/2017 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 6/2/2017 10/1/2017 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 8/2/2017 12/1/2017 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 9/2/2017 13/1/2017 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 10/2/2017 14/1/2017 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 11/2/2017 15/1/2017 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2017 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2017 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2017
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
28/1/2017
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2017
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
29/1/2017
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2017
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
30/1/2017
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2017
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
31/1/2017
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2017
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
1/2/2017
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2017
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Khai Hội Chùa Hương
2/2/2017
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2017
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
3/2/2017
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2017
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
4/2/2017
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2017
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
5/2/2017
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2017
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngày Vía Thần Tài
6/2/2017
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2017
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
7/2/2017
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2017
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
8/2/2017
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2017
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Hội Lim Bắc Ninh
9/2/2017
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2017
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu
10/2/2017
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2017
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu
11/2/2017
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2017
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
12/2/2017
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2017
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
13/2/2017
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2017
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
14/2/2017
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2017
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
15/2/2017
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2017
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
16/2/2017
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2017
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
17/2/2017
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2017
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
18/2/2017
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2017
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
19/2/2017
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2017
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
20/2/2017
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2017
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
21/2/2017
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2017
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
22/2/2017
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2017
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
23/2/2017
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2017
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
24/2/2017
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2017
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu
25/2/2017
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 02:55