Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2016 » Lịch âm tháng 9 năm 2016

Lịch âm tháng 9 năm 2016, lịch âm dương tháng 9/2016

Tháng 9 âm năm 2016 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2016: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2016 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2016 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2016 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2016 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2016

Lịch tháng 9/2016 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2016 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2016 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2016
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
1/10/2016
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/9/2016
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
2/10/2016
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/9/2016
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
3/10/2016
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/9/2016
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
4/10/2016
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/9/2016
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
5/10/2016
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/9/2016
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
6/10/2016
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/9/2016
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
7/10/2016
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/9/2016
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
8/10/2016
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/9/2016
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
9/10/2016
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/9/2016
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
10/10/2016
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/9/2016
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
11/10/2016
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/9/2016
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
12/10/2016
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/9/2016
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
13/10/2016
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/9/2016
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
14/10/2016
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/9/2016
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
15/10/2016
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/9/2016
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
16/10/2016
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/9/2016
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
17/10/2016
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/9/2016
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
18/10/2016
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/9/2016
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
19/10/2016
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/9/2016
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
20/10/2016
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/9/2016
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
21/10/2016
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/9/2016
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
22/10/2016
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/9/2016
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
23/10/2016
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/9/2016
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
24/10/2016
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/9/2016
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
25/10/2016
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/9/2016
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
26/10/2016
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/9/2016
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
27/10/2016
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/9/2016
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
28/10/2016
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/9/2016
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
29/10/2016
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/9/2016
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Bính Thân
30/10/2016
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 03/11/2024 12:52