Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2016 » Lịch âm tháng 1 năm 2016

Lịch âm tháng 1 năm 2016, lịch âm dương tháng 1/2016

Tháng 1 âm năm 2016 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2016 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2016: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2016 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2016 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2016 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2016 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2016

Lịch tháng 1/2016 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/3

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2016 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 8/2/2016 1/1/2016 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 9/2/2016 2/1/2016 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 10/2/2016 3/1/2016 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 11/2/2016 4/1/2016 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 12/2/2016 5/1/2016 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 13/2/2016 6/1/2016 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 17/2/2016 10/1/2016 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 19/2/2016 12/1/2016 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 20/2/2016 13/1/2016 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 21/2/2016 14/1/2016 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 22/2/2016 15/1/2016 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2016 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2016 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2016 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2016
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
8/2/2016
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2016
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
9/2/2016
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2016
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
10/2/2016
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2016
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
11/2/2016
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2016
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
12/2/2016
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2016
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Khai Hội Chùa Hương
13/2/2016
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2016
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
14/2/2016
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2016
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
15/2/2016
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2016
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
16/2/2016
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2016
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Ngày Vía Thần Tài
17/2/2016
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2016
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
18/2/2016
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2016
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
19/2/2016
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2016
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Hội Lim Bắc Ninh
20/2/2016
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2016
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu
21/2/2016
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2016
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân

Tết Nguyên Tiêu
22/2/2016
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2016
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
23/2/2016
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2016
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
24/2/2016
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2016
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
25/2/2016
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2016
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
26/2/2016
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2016
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
27/2/2016
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2016
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
28/2/2016
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2016
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
29/2/2016
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2016
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
1/3/2016
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2016
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
2/3/2016
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2016
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
3/3/2016
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2016
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
4/3/2016
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2016
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
5/3/2016
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2016
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
6/3/2016
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2016
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
7/3/2016
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2016
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Thân
8/3/2016
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 07/11/2024 00:33