Tháng 11 âm năm 2015 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2015: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2015 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2015 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2015 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2015 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2015
Lịch tháng 11/2015 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2015 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2015 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2015 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
11/12/2015 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2015 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
12/12/2015 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2015 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
13/12/2015 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2015 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
14/12/2015 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2015 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
15/12/2015 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2015 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
16/12/2015 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2015 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
17/12/2015 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2015 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
18/12/2015 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2015 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
19/12/2015 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2015 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
20/12/2015 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2015 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
21/12/2015 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2015 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
22/12/2015 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2015 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
23/12/2015 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2015 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
24/12/2015 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2015 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
25/12/2015 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2015 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
26/12/2015 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2015 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
27/12/2015 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2015 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
28/12/2015 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2015 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
29/12/2015 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2015 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
30/12/2015 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2015 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
31/12/2015 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2015 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
1/1/2016 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2015 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
2/1/2016 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2015 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
3/1/2016 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2015 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
4/1/2016 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2015 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
5/1/2016 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2015 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
6/1/2016 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2015 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
7/1/2016 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2015 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
8/1/2016 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2015 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi |
9/1/2016 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |