Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2015 » Lịch âm tháng 1 năm 2015

Lịch âm tháng 1 năm 2015, lịch âm dương tháng 1/2015

Tháng 1 âm năm 2015 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2015 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2015: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2015 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2015 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2015 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2015 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2015

Lịch tháng 1/2015 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2015 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 19/2/2015 1/1/2015 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 20/2/2015 2/1/2015 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 21/2/2015 3/1/2015 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 22/2/2015 4/1/2015 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 23/2/2015 5/1/2015 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 24/2/2015 6/1/2015 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 28/2/2015 10/1/2015 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 2/3/2015 12/1/2015 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 3/3/2015 13/1/2015 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 4/3/2015 14/1/2015 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 5/3/2015 15/1/2015 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2015 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2015 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2015 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2015
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
19/2/2015
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2015
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
20/2/2015
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2015
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
21/2/2015
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2015
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
22/2/2015
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2015
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
23/2/2015
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2015
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Khai Hội Chùa Hương
24/2/2015
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2015
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
25/2/2015
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2015
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
26/2/2015
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2015
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
27/2/2015
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2015
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Ngày Vía Thần Tài
28/2/2015
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2015
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
1/3/2015
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2015
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
2/3/2015
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2015
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Hội Lim Bắc Ninh
3/3/2015
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2015
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tết Nguyên Tiêu
4/3/2015
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2015
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi

Tết Nguyên Tiêu
5/3/2015
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2015
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
6/3/2015
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2015
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
7/3/2015
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2015
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
8/3/2015
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2015
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
9/3/2015
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2015
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
10/3/2015
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2015
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
11/3/2015
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2015
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
12/3/2015
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2015
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
13/3/2015
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2015
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
14/3/2015
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2015
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
15/3/2015
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2015
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
16/3/2015
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2015
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
17/3/2015
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2015
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
18/3/2015
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2015
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Mùi
19/3/2015
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 02/11/2024 13:38