Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2014 » Lịch âm tháng 9 năm 2014

Lịch âm tháng 9 năm 2014, lịch âm dương tháng 9/2014

Tháng 9 âm năm 2014 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2014: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2014 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2014 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2014 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2014 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2014

Lịch tháng 9/2014 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/10

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2014 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2014 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
24/9/2014
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/9/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
25/9/2014
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/9/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
26/9/2014
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/9/2014
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
27/9/2014
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/9/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
28/9/2014
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/9/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
29/9/2014
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/9/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
30/9/2014
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/9/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
1/10/2014
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/9/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
2/10/2014
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/9/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
3/10/2014
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/9/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
4/10/2014
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/9/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
5/10/2014
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/9/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
6/10/2014
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/9/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
7/10/2014
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/9/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
8/10/2014
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/9/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
9/10/2014
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/9/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
10/10/2014
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/9/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
11/10/2014
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/9/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
12/10/2014
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/9/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
13/10/2014
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/9/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
14/10/2014
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/9/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
15/10/2014
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/9/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
16/10/2014
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/9/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
17/10/2014
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/9/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
18/10/2014
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/9/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
19/10/2014
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/9/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
20/10/2014
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/9/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
21/10/2014
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/9/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
22/10/2014
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/9/2014
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ
23/10/2014
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 15/11/2024 15:54