Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2014 » Lịch âm tháng 2 năm 2014

Lịch âm tháng 2 năm 2014, lịch âm dương tháng 2/2014

Tháng 2 âm năm 2014 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2014: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2014 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2014 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2014 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2014 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2014

Lịch tháng 2/2014 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/3

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2014 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2014 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
1/3/2014
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/2/2014
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
2/3/2014
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/2/2014
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
3/3/2014
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/2/2014
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
4/3/2014
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/2/2014
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
5/3/2014
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/2/2014
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
6/3/2014
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/2/2014
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
7/3/2014
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/2/2014
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
8/3/2014
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/2/2014
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
9/3/2014
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/2/2014
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
10/3/2014
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/2/2014
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
11/3/2014
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/2/2014
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
12/3/2014
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/2/2014
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
13/3/2014
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/2/2014
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
14/3/2014
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/2/2014
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
15/3/2014
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/2/2014
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
16/3/2014
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/2/2014
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
17/3/2014
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/2/2014
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
18/3/2014
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/2/2014
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
19/3/2014
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/2/2014
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
20/3/2014
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/2/2014
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
21/3/2014
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/2/2014
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
22/3/2014
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/2/2014
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
23/3/2014
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/2/2014
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
24/3/2014
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/2/2014
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
25/3/2014
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/2/2014
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
26/3/2014
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/2/2014
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
27/3/2014
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/2/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
28/3/2014
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/2/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
29/3/2014
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/2/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ
30/3/2014
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 07/11/2024 09:07