Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2012 » Lịch âm tháng 6 năm 2012

Lịch âm tháng 6 năm 2012, lịch âm dương tháng 6/2012

Tháng 6 âm năm 2012 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2012: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2012 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2012 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2012 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2012 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2012

Lịch tháng 6/2012 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

1/8

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2012 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2012 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2012
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
19/7/2012
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/6/2012
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
20/7/2012
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/6/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
21/7/2012
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/6/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
22/7/2012
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/6/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
23/7/2012
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/6/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
24/7/2012
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/6/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
25/7/2012
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/6/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
26/7/2012
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/6/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
27/7/2012
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/6/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
28/7/2012
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/6/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
29/7/2012
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/6/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
30/7/2012
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/6/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
31/7/2012
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/6/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
1/8/2012
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/6/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
2/8/2012
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/6/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
3/8/2012
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/6/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
4/8/2012
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/6/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
5/8/2012
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/6/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
6/8/2012
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/6/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
7/8/2012
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/6/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
8/8/2012
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/6/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
9/8/2012
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/6/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
10/8/2012
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/6/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
11/8/2012
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/6/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
12/8/2012
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/6/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
13/8/2012
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/6/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
14/8/2012
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/6/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
15/8/2012
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/6/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Thìn
16/8/2012
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 14/11/2024 22:06