Tháng 12 âm năm 2012 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2012: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2012 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2012 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2012 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2012 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2012
Lịch tháng 12/2012 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2012 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 3/2/2013 | 23/12/2012 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2012 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2012 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2012 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
12/1/2013 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2012 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
13/1/2013 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2012 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
14/1/2013 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2012 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
15/1/2013 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2012 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
16/1/2013 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2012 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
17/1/2013 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2012 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
18/1/2013 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2012 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
19/1/2013 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2012 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
20/1/2013 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2012 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
21/1/2013 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2012 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
22/1/2013 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2012 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
23/1/2013 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2012 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
24/1/2013 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2012 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
25/1/2013 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2012 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
26/1/2013 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2012 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
27/1/2013 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2012 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
28/1/2013 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2012 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
29/1/2013 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2012 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
30/1/2013 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2012 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
31/1/2013 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2012 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
1/2/2013 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2012 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
2/2/2013 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2012 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
3/2/2013 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2012 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
4/2/2013 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2012 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
5/2/2013 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2012 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
6/2/2013 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2012 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
7/2/2013 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2012 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
8/2/2013 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2012 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thìn |
9/2/2013 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |