Tháng 10 âm năm 2012 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2012: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2012 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2012 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2012 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2012 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2012
Lịch tháng 10/2012 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2012 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2012 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2012 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
14/11/2012 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2012 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
15/11/2012 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2012 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
16/11/2012 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2012 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
17/11/2012 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2012 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
18/11/2012 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2012 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
19/11/2012 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2012 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
20/11/2012 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2012 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
21/11/2012 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2012 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
22/11/2012 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2012 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
23/11/2012 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2012 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
24/11/2012 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2012 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
25/11/2012 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2012 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
26/11/2012 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2012 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
27/11/2012 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2012 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
28/11/2012 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2012 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
29/11/2012 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2012 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
30/11/2012 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2012 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
1/12/2012 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2012 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
2/12/2012 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2012 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
3/12/2012 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2012 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
4/12/2012 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2012 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
5/12/2012 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2012 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
6/12/2012 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2012 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
7/12/2012 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2012 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
8/12/2012 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2012 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
9/12/2012 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2012 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
10/12/2012 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2012 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
11/12/2012 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2012 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thìn |
12/12/2012 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |