Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2012 » Lịch âm tháng 1 năm 2012

Lịch âm tháng 1 năm 2012, lịch âm dương tháng 1/2012

Tháng 1 âm năm 2012 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2012 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2012: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2012 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2012 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2012 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2012 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2012

Lịch tháng 1/2012 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

1/2

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2012 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 23/1/2012 1/1/2012 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 24/1/2012 2/1/2012 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 25/1/2012 3/1/2012 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 26/1/2012 4/1/2012 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 27/1/2012 5/1/2012 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 28/1/2012 6/1/2012 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 1/2/2012 10/1/2012 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 3/2/2012 12/1/2012 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 4/2/2012 13/1/2012 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 5/2/2012 14/1/2012 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 6/2/2012 15/1/2012 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2012 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2012 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2012 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2012
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
23/1/2012
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2012
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
24/1/2012
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2012
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
25/1/2012
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2012
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
26/1/2012
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2012
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
27/1/2012
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2012
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Khai Hội Chùa Hương
28/1/2012
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2012
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
29/1/2012
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2012
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
30/1/2012
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2012
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
31/1/2012
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2012
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Ngày Vía Thần Tài
1/2/2012
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2012
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
2/2/2012
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2012
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
3/2/2012
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2012
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Hội Lim Bắc Ninh
4/2/2012
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2012
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu
5/2/2012
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2012
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn

Tết Nguyên Tiêu
6/2/2012
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2012
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
7/2/2012
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2012
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
8/2/2012
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2012
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
9/2/2012
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2012
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
10/2/2012
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2012
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
11/2/2012
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2012
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
12/2/2012
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2012
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
13/2/2012
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2012
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
14/2/2012
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2012
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
15/2/2012
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2012
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
16/2/2012
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2012
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
17/2/2012
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2012
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
18/2/2012
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2012
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
19/2/2012
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2012
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
20/2/2012
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2012
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thìn
21/2/2012
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 02/11/2024 08:25