Tháng 11 âm năm 2011 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2011: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2011 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2011 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2011 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2011 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2011
Lịch tháng 11/2011 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2011 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2011 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2011 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
25/11/2011 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2011 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
26/11/2011 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2011 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
27/11/2011 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2011 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
28/11/2011 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2011 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
29/11/2011 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2011 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
30/11/2011 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2011 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
1/12/2011 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2011 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
2/12/2011 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2011 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
3/12/2011 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2011 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
4/12/2011 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2011 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
5/12/2011 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2011 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
6/12/2011 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2011 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
7/12/2011 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2011 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
8/12/2011 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2011 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
9/12/2011 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2011 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
10/12/2011 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2011 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
11/12/2011 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2011 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
12/12/2011 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2011 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
13/12/2011 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2011 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
14/12/2011 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2011 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
15/12/2011 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2011 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
16/12/2011 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2011 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
17/12/2011 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2011 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
18/12/2011 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2011 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
19/12/2011 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2011 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
20/12/2011 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2011 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
21/12/2011 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2011 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
22/12/2011 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2011 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
23/12/2011 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2011 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
24/12/2011 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |