Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2011 » Lịch âm tháng 1 năm 2011

Lịch âm tháng 1 năm 2011, lịch âm dương tháng 1/2011

Tháng 1 âm năm 2011 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2011: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2011 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2011 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2011 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2011 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2011

Lịch tháng 1/2011 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

1/3

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2011 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 3/2/2011 1/1/2011 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 4/2/2011 2/1/2011 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 5/2/2011 3/1/2011 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 6/2/2011 4/1/2011 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 7/2/2011 5/1/2011 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 8/2/2011 6/1/2011 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 12/2/2011 10/1/2011 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 14/2/2011 12/1/2011 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 15/2/2011 13/1/2011 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 16/2/2011 14/1/2011 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 17/2/2011 15/1/2011 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2011 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2011 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2011
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
3/2/2011
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2011
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
4/2/2011
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2011
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
5/2/2011
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2011
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
6/2/2011
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2011
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
7/2/2011
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2011
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Khai Hội Chùa Hương
8/2/2011
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2011
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
9/2/2011
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2011
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
10/2/2011
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2011
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
11/2/2011
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2011
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Ngày Vía Thần Tài
12/2/2011
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2011
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
13/2/2011
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2011
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
14/2/2011
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2011
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Hội Lim Bắc Ninh
15/2/2011
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2011
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu
16/2/2011
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2011
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão

Tết Nguyên Tiêu
17/2/2011
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2011
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
18/2/2011
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2011
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
19/2/2011
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2011
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
20/2/2011
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2011
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
21/2/2011
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2011
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
22/2/2011
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2011
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
23/2/2011
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2011
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
24/2/2011
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2011
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
25/2/2011
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2011
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
26/2/2011
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2011
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
27/2/2011
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2011
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
28/2/2011
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2011
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
1/3/2011
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2011
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
2/3/2011
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2011
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
3/3/2011
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2011
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Mão
4/3/2011
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 03/11/2024 11:58