Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2010 » Lịch âm tháng 8 năm 2010

Lịch âm tháng 8 năm 2010, lịch âm dương tháng 8/2010

Tháng 8 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2010 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2010

Lịch tháng 8/2010 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/10

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2010 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 22/9/2010 15/8/2010 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2010 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
8/9/2010
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
9/9/2010
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
10/9/2010
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/2010
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
11/9/2010
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/2010
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
12/9/2010
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/2010
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
13/9/2010
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/2010
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
14/9/2010
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/2010
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
15/9/2010
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/2010
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
16/9/2010
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/2010
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
17/9/2010
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/2010
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
18/9/2010
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/2010
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
19/9/2010
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/2010
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
20/9/2010
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/2010
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
21/9/2010
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/2010
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần

Ngày Tết Trung thu
22/9/2010
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/2010
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
23/9/2010
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/2010
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
24/9/2010
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/2010
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
25/9/2010
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/2010
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
26/9/2010
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/2010
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
27/9/2010
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/2010
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
28/9/2010
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/2010
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
29/9/2010
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/2010
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
30/9/2010
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/2010
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
1/10/2010
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/2010
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
2/10/2010
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/2010
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
3/10/2010
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/2010
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
4/10/2010
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/2010
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
5/10/2010
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/2010
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
6/10/2010
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/8/2010
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Dần
7/10/2010
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 04/11/2024 16:04