Tháng 2 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2010 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2010
Lịch tháng 2/2010 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2010 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
16/3/2010 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2010 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
17/3/2010 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
18/3/2010 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
19/3/2010 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
20/3/2010 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
21/3/2010 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
22/3/2010 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
23/3/2010 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
24/3/2010 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
25/3/2010 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
26/3/2010 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2010 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
27/3/2010 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
28/3/2010 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
29/3/2010 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
30/3/2010 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
31/3/2010 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
1/4/2010 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
2/4/2010 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2010 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
3/4/2010 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2010 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
4/4/2010 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2010 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
5/4/2010 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2010 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
6/4/2010 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2010 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
7/4/2010 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2010 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
8/4/2010 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2010 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
9/4/2010 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2010 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
10/4/2010 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2010 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
11/4/2010 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
12/4/2010 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Dần |
13/4/2010 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |