Tháng 11 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2010 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2010
Lịch tháng 11/2010 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2010 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2010 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
6/12/2010 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2010 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
7/12/2010 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2010 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
8/12/2010 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2010 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
9/12/2010 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2010 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
10/12/2010 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2010 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
11/12/2010 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2010 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
12/12/2010 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2010 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
13/12/2010 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2010 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
14/12/2010 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2010 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
15/12/2010 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2010 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
16/12/2010 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2010 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
17/12/2010 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2010 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
18/12/2010 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2010 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
19/12/2010 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2010 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
20/12/2010 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2010 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
21/12/2010 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2010 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
22/12/2010 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2010 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
23/12/2010 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2010 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
24/12/2010 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2010 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
25/12/2010 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2010 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
26/12/2010 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2010 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
27/12/2010 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
28/12/2010 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
29/12/2010 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
30/12/2010 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2010 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
31/12/2010 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
1/1/2011 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
2/1/2011 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Dần |
3/1/2011 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |