Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2010 » Lịch âm tháng 1 năm 2010

Lịch âm tháng 1 năm 2010, lịch âm dương tháng 1/2010

Tháng 1 âm năm 2010 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2010 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2010: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2010 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2010 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2010 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2010 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2010

Lịch tháng 1/2010 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

1/3

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2010 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Chủ nhật, 14/2/2010 1/1/2010 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 15/2/2010 2/1/2010 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 16/2/2010 3/1/2010 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 17/2/2010 4/1/2010 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 18/2/2010 5/1/2010 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 19/2/2010 6/1/2010 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 23/2/2010 10/1/2010 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 25/2/2010 12/1/2010 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 26/2/2010 13/1/2010 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 27/2/2010 14/1/2010 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 28/2/2010 15/1/2010 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2010 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2010 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2010 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2010
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
14/2/2010
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2010
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
15/2/2010
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2010
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
16/2/2010
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2010
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
17/2/2010
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2010
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
18/2/2010
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2010
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Khai Hội Chùa Hương
19/2/2010
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2010
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
20/2/2010
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2010
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
21/2/2010
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2010
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
22/2/2010
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2010
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Ngày Vía Thần Tài
23/2/2010
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2010
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
24/2/2010
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2010
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
25/2/2010
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2010
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Hội Lim Bắc Ninh
26/2/2010
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2010
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu
27/2/2010
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2010
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần

Tết Nguyên Tiêu
28/2/2010
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2010
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
1/3/2010
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2010
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
2/3/2010
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2010
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
3/3/2010
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2010
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
4/3/2010
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2010
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
5/3/2010
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2010
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
6/3/2010
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2010
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
7/3/2010
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2010
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
8/3/2010
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2010
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
9/3/2010
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2010
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
10/3/2010
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2010
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
11/3/2010
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2010
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
12/3/2010
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2010
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
13/3/2010
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2010
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
14/3/2010
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2010
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Canh Dần
15/3/2010
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 03/11/2024 03:59