Tháng 8 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2009 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2009
Lịch tháng 8/2009 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2009 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 3/10/2009 | 15/8/2009 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
19/9/2009 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/2009 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
20/9/2009 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/2009 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
21/9/2009 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/2009 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
22/9/2009 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/2009 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
23/9/2009 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/2009 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
24/9/2009 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/2009 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
25/9/2009 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/2009 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
26/9/2009 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/2009 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
27/9/2009 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/2009 Ngày Bính Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
28/9/2009 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
29/9/2009 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
30/9/2009 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
1/10/2009 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
2/10/2009 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu Ngày Tết Trung thu |
3/10/2009 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
4/10/2009 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
5/10/2009 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
6/10/2009 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
7/10/2009 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
8/10/2009 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
9/10/2009 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
10/10/2009 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
11/10/2009 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/2009 Ngày Canh Dần Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
12/10/2009 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/2009 Ngày Tân Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
13/10/2009 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
14/10/2009 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
15/10/2009 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
16/10/2009 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Sửu |
17/10/2009 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |