Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2009 » Lịch âm tháng 7 năm 2009

Lịch âm tháng 7 năm 2009, lịch âm dương tháng 7/2009

Tháng 7 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2009 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2009

Lịch tháng 7/2009 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

1/9

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2009 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 26/8/2009 7/7/2009 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2009 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2009
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
20/8/2009
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/7/2009
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
21/8/2009
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/7/2009
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
22/8/2009
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/7/2009
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
23/8/2009
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/7/2009
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
24/8/2009
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/7/2009
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
25/8/2009
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/7/2009
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu

Ngày Lễ Thất tịch
26/8/2009
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/7/2009
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
27/8/2009
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/7/2009
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
28/8/2009
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/7/2009
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
29/8/2009
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/7/2009
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
30/8/2009
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/7/2009
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
31/8/2009
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/7/2009
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
1/9/2009
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/7/2009
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
2/9/2009
Thứ tư

Ngày Quốc khánh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/7/2009
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
3/9/2009
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/7/2009
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
4/9/2009
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/7/2009
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
5/9/2009
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/7/2009
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
6/9/2009
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/7/2009
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
7/9/2009
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/7/2009
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
8/9/2009
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/7/2009
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
9/9/2009
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/7/2009
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
10/9/2009
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/7/2009
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
11/9/2009
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/7/2009
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
12/9/2009
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/7/2009
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
13/9/2009
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/7/2009
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
14/9/2009
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/7/2009
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
15/9/2009
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/7/2009
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
16/9/2009
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/7/2009
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
17/9/2009
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/7/2009
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Sửu
18/9/2009
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 15/11/2024 08:32