Tháng 5 nhuận âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 5 nhuận năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 5 nhuận âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 5 nhuận/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 5 nhuận năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 5 nhuận/2009 âm lịch: Trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 5 nhuận âm lịch năm 2009
Lịch tháng 5 nhuận/2009 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 5 nhuận/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 nhuận âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 nhuận âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
23/6/2009 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/5/2009 Ngày Canh Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
24/6/2009 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/5/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
25/6/2009 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/5/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
26/6/2009 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/5/2009 Ngày Quý Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
27/6/2009 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/5/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
28/6/2009 Chủ nhật Ngày Gia Đình Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/5/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
29/6/2009 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/5/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
30/6/2009 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/5/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
1/7/2009 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/5/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
2/7/2009 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/5/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
3/7/2009 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/5/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
4/7/2009 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/5/2009 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
5/7/2009 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/5/2009 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
6/7/2009 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/5/2009 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
7/7/2009 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/5/2009 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
8/7/2009 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/5/2009 Ngày Ất Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
9/7/2009 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/5/2009 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
10/7/2009 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/5/2009 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
11/7/2009 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/5/2009 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
12/7/2009 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/5/2009 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
13/7/2009 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/5/2009 Ngày Canh Thân Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
14/7/2009 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/5/2009 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
15/7/2009 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/5/2009 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
16/7/2009 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/5/2009 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
17/7/2009 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/5/2009 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
18/7/2009 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/5/2009 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
19/7/2009 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/5/2009 Ngày Bính Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
20/7/2009 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/5/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu |
21/7/2009 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |