Tháng 4 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2009 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2009
Lịch tháng 4/2009 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2009 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
25/4/2009 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2009 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
26/4/2009 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2009 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
27/4/2009 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2009 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
28/4/2009 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2009 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
29/4/2009 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2009 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
30/4/2009 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2009 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
1/5/2009 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2009 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
2/5/2009 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2009 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
3/5/2009 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2009 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
4/5/2009 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2009 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
5/5/2009 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2009 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
6/5/2009 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2009 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
7/5/2009 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2009 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
8/5/2009 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2009 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
9/5/2009 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2009 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
10/5/2009 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2009 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
11/5/2009 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2009 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
12/5/2009 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2009 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
13/5/2009 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2009 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
14/5/2009 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2009 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
15/5/2009 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2009 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
16/5/2009 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2009 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
17/5/2009 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2009 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
18/5/2009 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2009 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
19/5/2009 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2009 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
20/5/2009 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2009 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
21/5/2009 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
22/5/2009 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2009 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Sửu |
23/5/2009 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |