Tháng 10 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2009 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2009
Lịch tháng 10/2009 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2009 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
17/11/2009 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2009 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
18/11/2009 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2009 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
19/11/2009 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2009 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
20/11/2009 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2009 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
21/11/2009 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2009 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
22/11/2009 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2009 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
23/11/2009 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2009 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
24/11/2009 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2009 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
25/11/2009 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2009 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
26/11/2009 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2009 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
27/11/2009 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
28/11/2009 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
29/11/2009 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
30/11/2009 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
1/12/2009 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
2/12/2009 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
3/12/2009 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
4/12/2009 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
5/12/2009 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
6/12/2009 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
7/12/2009 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
8/12/2009 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
9/12/2009 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
10/12/2009 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2009 Ngày Canh Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
11/12/2009 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2009 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
12/12/2009 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
13/12/2009 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
14/12/2009 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Sửu |
15/12/2009 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |