Tháng 1 âm năm 2009 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2009 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2009: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2009 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2009 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2009 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2009 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2009
Lịch tháng 1/2009 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2009 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 26/1/2009 | 1/1/2009 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 27/1/2009 | 2/1/2009 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 28/1/2009 | 3/1/2009 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 29/1/2009 | 4/1/2009 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 30/1/2009 | 5/1/2009 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 31/1/2009 | 6/1/2009 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ tư, 4/2/2009 | 10/1/2009 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ sáu, 6/2/2009 | 12/1/2009 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ bảy, 7/2/2009 | 13/1/2009 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Chủ nhật, 8/2/2009 | 14/1/2009 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ hai, 9/2/2009 | 15/1/2009 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/2009 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2009 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2009 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2009 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
26/1/2009 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/1/2009 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
27/1/2009 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/1/2009 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
28/1/2009 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/1/2009 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
29/1/2009 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/1/2009 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
30/1/2009 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/1/2009 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Khai Hội Chùa Hương |
31/1/2009 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/1/2009 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
1/2/2009 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/1/2009 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
2/2/2009 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/1/2009 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
3/2/2009 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/1/2009 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Ngày Vía Thần Tài |
4/2/2009 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/1/2009 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
5/2/2009 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/1/2009 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
6/2/2009 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/1/2009 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
7/2/2009 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/1/2009 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Tết Nguyên Tiêu |
8/2/2009 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/1/2009 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu Tết Nguyên Tiêu |
9/2/2009 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/1/2009 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
10/2/2009 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/1/2009 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
11/2/2009 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/1/2009 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
12/2/2009 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/1/2009 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
13/2/2009 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/1/2009 Ngày Canh Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
14/2/2009 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/1/2009 Ngày Tân Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
15/2/2009 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/1/2009 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
16/2/2009 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/1/2009 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
17/2/2009 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/1/2009 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
18/2/2009 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/1/2009 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
19/2/2009 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/2009 Ngày Bính Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
20/2/2009 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/2009 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
21/2/2009 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/2009 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
22/2/2009 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/2009 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
23/2/2009 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/2009 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Sửu |
24/2/2009 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |