Tháng 6 âm năm 2008 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2008: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2008 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2008 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2008 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2008 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2008
Lịch tháng 6/2008 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2008 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2008 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2008 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
3/7/2008 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2008 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
4/7/2008 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2008 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
5/7/2008 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2008 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
6/7/2008 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2008 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
7/7/2008 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2008 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
8/7/2008 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2008 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
9/7/2008 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2008 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
10/7/2008 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2008 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
11/7/2008 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2008 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
12/7/2008 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2008 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
13/7/2008 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2008 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
14/7/2008 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2008 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
15/7/2008 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2008 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
16/7/2008 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2008 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
17/7/2008 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2008 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
18/7/2008 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2008 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
19/7/2008 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2008 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
20/7/2008 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2008 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
21/7/2008 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2008 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
22/7/2008 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2008 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
23/7/2008 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2008 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
24/7/2008 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2008 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
25/7/2008 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2008 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
26/7/2008 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2008 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
27/7/2008 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2008 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
28/7/2008 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2008 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
29/7/2008 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2008 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
30/7/2008 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2008 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý |
31/7/2008 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |