Tháng 11 âm năm 2008 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2008: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2008 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2008 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2008 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2008 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2008
Lịch tháng 11/2008 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2008 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2008 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2008 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
27/11/2008 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2008 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
28/11/2008 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2008 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
29/11/2008 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2008 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
30/11/2008 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2008 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
1/12/2008 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2008 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
2/12/2008 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2008 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
3/12/2008 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2008 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
4/12/2008 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2008 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
5/12/2008 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2008 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
6/12/2008 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2008 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
7/12/2008 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2008 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
8/12/2008 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2008 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
9/12/2008 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2008 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
10/12/2008 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2008 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
11/12/2008 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2008 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
12/12/2008 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2008 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
13/12/2008 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2008 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
14/12/2008 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2008 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
15/12/2008 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2008 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
16/12/2008 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2008 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
17/12/2008 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2008 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
18/12/2008 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2008 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
19/12/2008 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2008 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
20/12/2008 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2008 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
21/12/2008 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2008 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
22/12/2008 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2008 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
23/12/2008 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2008 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
24/12/2008 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2008 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
25/12/2008 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/2008 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Tý |
26/12/2008 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |