Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2008 » Lịch âm tháng 1 năm 2008

Lịch âm tháng 1 năm 2008, lịch âm dương tháng 1/2008

Tháng 1 âm năm 2008 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2008 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2008: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2008 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2008 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2008 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2008 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2008

Lịch tháng 1/2008 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2008 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 7/2/2008 1/1/2008 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 8/2/2008 2/1/2008 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 9/2/2008 3/1/2008 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 10/2/2008 4/1/2008 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 11/2/2008 5/1/2008 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 12/2/2008 6/1/2008 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 16/2/2008 10/1/2008 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 18/2/2008 12/1/2008 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 19/2/2008 13/1/2008 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 20/2/2008 14/1/2008 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 21/2/2008 15/1/2008 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2008 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2008 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2008 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2008
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
7/2/2008
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2008
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
8/2/2008
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2008
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
9/2/2008
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2008
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
10/2/2008
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2008
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
11/2/2008
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2008
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Khai Hội Chùa Hương
12/2/2008
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2008
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
13/2/2008
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2008
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
14/2/2008
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2008
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
15/2/2008
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2008
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Ngày Vía Thần Tài
16/2/2008
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2008
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
17/2/2008
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2008
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
18/2/2008
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2008
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Hội Lim Bắc Ninh
19/2/2008
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2008
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Tết Nguyên Tiêu
20/2/2008
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2008
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý

Tết Nguyên Tiêu
21/2/2008
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2008
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
22/2/2008
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2008
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
23/2/2008
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2008
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
24/2/2008
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2008
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
25/2/2008
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2008
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
26/2/2008
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2008
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
27/2/2008
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2008
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
28/2/2008
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2008
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
29/2/2008
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2008
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
1/3/2008
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2008
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
2/3/2008
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2008
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
3/3/2008
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2008
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
4/3/2008
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2008
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
5/3/2008
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2008
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
6/3/2008
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2008
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tý
7/3/2008
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 23:51