Tháng 10 âm năm 2007 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2007: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2007 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2007 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2007 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2007 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2007
Lịch tháng 10/2007 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2007 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2007 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2007 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
10/11/2007 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2007 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
11/11/2007 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2007 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
12/11/2007 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2007 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
13/11/2007 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2007 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
14/11/2007 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2007 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
15/11/2007 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2007 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
16/11/2007 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2007 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
17/11/2007 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2007 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
18/11/2007 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2007 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
19/11/2007 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2007 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
20/11/2007 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2007 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
21/11/2007 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2007 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
22/11/2007 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2007 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
23/11/2007 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2007 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
24/11/2007 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2007 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
25/11/2007 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2007 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
26/11/2007 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2007 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
27/11/2007 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2007 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
28/11/2007 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2007 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
29/11/2007 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2007 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
30/11/2007 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2007 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
1/12/2007 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2007 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
2/12/2007 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2007 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
3/12/2007 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2007 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
4/12/2007 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2007 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
5/12/2007 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2007 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
6/12/2007 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2007 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
7/12/2007 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2007 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
8/12/2007 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2007 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
9/12/2007 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |