Tháng 9 âm năm 2006 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2006 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2006: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2006 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2006 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2006 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2006 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2006
Lịch tháng 9/2006 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2006 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2006 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2006 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
22/10/2006 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
23/10/2006 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
24/10/2006 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
25/10/2006 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
26/10/2006 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
27/10/2006 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2006 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
28/10/2006 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2006 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
29/10/2006 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2006 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
30/10/2006 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2006 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
31/10/2006 Thứ ba Ngày Halloween |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2006 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
1/11/2006 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2006 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
2/11/2006 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2006 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
3/11/2006 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2006 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
4/11/2006 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2006 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
5/11/2006 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2006 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
6/11/2006 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2006 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
7/11/2006 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2006 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
8/11/2006 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2006 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
9/11/2006 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2006 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
10/11/2006 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2006 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
11/11/2006 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2006 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
12/11/2006 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2006 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
13/11/2006 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2006 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
14/11/2006 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2006 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
15/11/2006 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2006 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
16/11/2006 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2006 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
17/11/2006 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2006 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
18/11/2006 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2006 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
19/11/2006 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/2006 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất |
20/11/2006 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |