Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2005 » Lịch âm tháng 6 năm 2005

Lịch âm tháng 6 năm 2005, lịch âm dương tháng 6/2005

Tháng 6 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2005 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2005

Lịch tháng 6/2005 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

31

27

1/8

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2005 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2005
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
6/7/2005
Thứ tư

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/6/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
7/7/2005
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/6/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
8/7/2005
Thứ sáu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/6/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
9/7/2005
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/6/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
10/7/2005
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/6/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
11/7/2005
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/6/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
12/7/2005
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/6/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
13/7/2005
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/6/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
14/7/2005
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/6/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
15/7/2005
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/6/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
16/7/2005
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/6/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
17/7/2005
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/6/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
18/7/2005
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/6/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
19/7/2005
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/6/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
20/7/2005
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/6/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
21/7/2005
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/6/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
22/7/2005
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/6/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
23/7/2005
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/6/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
24/7/2005
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/6/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
25/7/2005
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/6/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
26/7/2005
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/6/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
27/7/2005
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/6/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
28/7/2005
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/6/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
29/7/2005
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/6/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
30/7/2005
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/6/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
31/7/2005
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/6/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
1/8/2005
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/6/2005
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
2/8/2005
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/6/2005
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
3/8/2005
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/6/2005
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Dậu
4/8/2005
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 08/11/2024 20:00