Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2005 » Lịch âm tháng 4 năm 2005

Lịch âm tháng 4 năm 2005, lịch âm dương tháng 4/2005

Tháng 4 âm năm 2005 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2005 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2005: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2005 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2005 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2005 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2005 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2005

Lịch tháng 4/2005 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

1/6

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2005 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2005 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2005 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2005
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
8/5/2005
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/4/2005
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
9/5/2005
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/4/2005
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
10/5/2005
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/4/2005
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
11/5/2005
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/4/2005
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
12/5/2005
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/4/2005
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
13/5/2005
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/4/2005
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
14/5/2005
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/4/2005
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
15/5/2005
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/4/2005
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
16/5/2005
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/4/2005
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
17/5/2005
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/4/2005
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
18/5/2005
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/4/2005
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
19/5/2005
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/4/2005
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
20/5/2005
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/4/2005
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
21/5/2005
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/4/2005
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
22/5/2005
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/4/2005
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
23/5/2005
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/4/2005
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
24/5/2005
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/4/2005
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
25/5/2005
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/4/2005
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
26/5/2005
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/4/2005
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
27/5/2005
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/4/2005
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
28/5/2005
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/4/2005
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
29/5/2005
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/4/2005
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
30/5/2005
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/4/2005
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
31/5/2005
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/4/2005
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
1/6/2005
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/4/2005
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
2/6/2005
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/4/2005
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
3/6/2005
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/4/2005
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
4/6/2005
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/4/2005
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
5/6/2005
Chủ nhật

Ngày Môi trường Thế giới

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/4/2005
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Ất Dậu
6/6/2005
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 11/11/2024 22:23