Tháng 9 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2004 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 9/2004 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2004 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
14/10/2004 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
15/10/2004 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2004 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
16/10/2004 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2004 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
17/10/2004 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2004 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
18/10/2004 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2004 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
19/10/2004 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2004 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
20/10/2004 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2004 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
21/10/2004 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2004 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
22/10/2004 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2004 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
23/10/2004 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2004 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
24/10/2004 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2004 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
25/10/2004 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2004 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
26/10/2004 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2004 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
27/10/2004 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2004 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
28/10/2004 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2004 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
29/10/2004 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2004 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
30/10/2004 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2004 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
31/10/2004 Chủ nhật Ngày Halloween |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2004 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
1/11/2004 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2004 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
2/11/2004 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2004 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
3/11/2004 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2004 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
4/11/2004 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2004 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
5/11/2004 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2004 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
6/11/2004 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2004 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
7/11/2004 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2004 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
8/11/2004 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2004 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
9/11/2004 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2004 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
10/11/2004 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Thân |
11/11/2004 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |