Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2004 » Lịch âm tháng 8 năm 2004

Lịch âm tháng 8 năm 2004, lịch âm dương tháng 8/2004

Tháng 8 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2004 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2004

Lịch tháng 8/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/10

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2004 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 28/9/2004 15/8/2004 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2004 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2004
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
14/9/2004
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/8/2004
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
15/9/2004
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/8/2004
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
16/9/2004
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/8/2004
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
17/9/2004
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/8/2004
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
18/9/2004
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/8/2004
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
19/9/2004
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/8/2004
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
20/9/2004
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/8/2004
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
21/9/2004
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/8/2004
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
22/9/2004
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/8/2004
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
23/9/2004
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/8/2004
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
24/9/2004
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/8/2004
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
25/9/2004
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/8/2004
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
26/9/2004
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/8/2004
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
27/9/2004
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/8/2004
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân

Ngày Tết Trung thu
28/9/2004
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/8/2004
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
29/9/2004
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/8/2004
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
30/9/2004
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/8/2004
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
1/10/2004
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/8/2004
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
2/10/2004
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/8/2004
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
3/10/2004
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/8/2004
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
4/10/2004
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/8/2004
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
5/10/2004
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/8/2004
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
6/10/2004
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/8/2004
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
7/10/2004
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/8/2004
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
8/10/2004
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/2004
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
9/10/2004
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/2004
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
10/10/2004
Chủ nhật

Ngày Giải Phóng Thủ Đô

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/2004
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
11/10/2004
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/2004
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
12/10/2004
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/8/2004
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Thân
13/10/2004
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Cập nhật: 02/11/2024 08:30