Tháng 4 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 4/2004 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 4/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
19/5/2004 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
20/5/2004 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/2004 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
21/5/2004 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
22/5/2004 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
23/5/2004 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/2004 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
24/5/2004 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
25/5/2004 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
26/5/2004 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
27/5/2004 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
28/5/2004 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
29/5/2004 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
30/5/2004 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
31/5/2004 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
1/6/2004 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
2/6/2004 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
3/6/2004 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
4/6/2004 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/2004 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
5/6/2004 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
6/6/2004 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
7/6/2004 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
8/6/2004 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
9/6/2004 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/2004 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
10/6/2004 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
11/6/2004 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
12/6/2004 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
13/6/2004 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/2004 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
14/6/2004 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/2004 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
15/6/2004 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/2004 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
16/6/2004 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/2004 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Thân |
17/6/2004 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |