Tháng 12 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2004 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2004
Lịch tháng 12/2004 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2004 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/2/2005 | 23/12/2004 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2004 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2004 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
10/1/2005 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2004 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
11/1/2005 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2004 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
12/1/2005 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2004 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
13/1/2005 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2004 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
14/1/2005 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2004 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
15/1/2005 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2004 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
16/1/2005 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2004 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
17/1/2005 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2004 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
18/1/2005 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2004 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
19/1/2005 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2004 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
20/1/2005 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2004 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
21/1/2005 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2004 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
22/1/2005 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2004 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
23/1/2005 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2004 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
24/1/2005 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2004 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
25/1/2005 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2004 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
26/1/2005 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2004 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
27/1/2005 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2004 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
28/1/2005 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2004 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
29/1/2005 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2004 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
30/1/2005 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2004 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
31/1/2005 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân Tết Ông Công Ông Táo |
1/2/2005 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
2/2/2005 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
3/2/2005 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
4/2/2005 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2004 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
5/2/2005 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
6/2/2005 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
7/2/2005 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
8/2/2005 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |