Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2004 » Lịch âm tháng 1 năm 2004

Lịch âm tháng 1 năm 2004, lịch âm dương tháng 1/2004

Tháng 1 âm năm 2004 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2004 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2004: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2004 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2004 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2004 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2004 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2004

Lịch tháng 1/2004 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2004 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ năm, 22/1/2004 1/1/2004 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 23/1/2004 2/1/2004 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 24/1/2004 3/1/2004 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 25/1/2004 4/1/2004 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 26/1/2004 5/1/2004 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 27/1/2004 6/1/2004 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 31/1/2004 10/1/2004 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 2/2/2004 12/1/2004 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 3/2/2004 13/1/2004 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 4/2/2004 14/1/2004 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 5/2/2004 15/1/2004 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2004 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2004 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2004 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2004
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
22/1/2004
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2004
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
23/1/2004
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2004
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
24/1/2004
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Giáo dục

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2004
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
25/1/2004
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2004
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
26/1/2004
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2004
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Khai Hội Chùa Hương
27/1/2004
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2004
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
28/1/2004
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2004
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
29/1/2004
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2004
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
30/1/2004
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2004
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Ngày Vía Thần Tài
31/1/2004
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2004
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
1/2/2004
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2004
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
2/2/2004
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2004
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Hội Lim Bắc Ninh
3/2/2004
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2004
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tết Nguyên Tiêu
4/2/2004
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2004
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân

Tết Nguyên Tiêu
5/2/2004
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2004
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
6/2/2004
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2004
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
7/2/2004
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2004
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
8/2/2004
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2004
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
9/2/2004
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2004
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
10/2/2004
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2004
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
11/2/2004
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2004
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
12/2/2004
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2004
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
13/2/2004
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2004
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
14/2/2004
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2004
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
15/2/2004
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2004
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
16/2/2004
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2004
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
17/2/2004
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2004
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
18/2/2004
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2004
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thân
19/2/2004
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 07/11/2024 04:08