Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2003
Lịch tháng 12/2003 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2003 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 14/1/2004 | 23/12/2003 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2003 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
23/12/2003 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
24/12/2003 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
25/12/2003 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
26/12/2003 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
27/12/2003 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
28/12/2003 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2003 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
29/12/2003 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
30/12/2003 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
31/12/2003 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
1/1/2004 Thứ năm Tết Dương Lịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
2/1/2004 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
3/1/2004 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
4/1/2004 Chủ nhật Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
5/1/2004 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
6/1/2004 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
7/1/2004 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
8/1/2004 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
9/1/2004 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
10/1/2004 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
11/1/2004 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2003 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
12/1/2004 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2003 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
13/1/2004 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
14/1/2004 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
15/1/2004 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
16/1/2004 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
17/1/2004 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2003 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
18/1/2004 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
19/1/2004 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
20/1/2004 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Mùi |
21/1/2004 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |