Tháng 11 âm năm 2003 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 2003: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/2003 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 2003 chuẩn xác. Lịch tháng 11/2003 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 2003 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2003
Lịch tháng 11/2003 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2003 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
24/11/2003 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
25/11/2003 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2003 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
26/11/2003 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
27/11/2003 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
28/11/2003 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
29/11/2003 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
30/11/2003 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
1/12/2003 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
2/12/2003 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
3/12/2003 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
4/12/2003 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
5/12/2003 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
6/12/2003 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
7/12/2003 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2003 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
8/12/2003 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
9/12/2003 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
10/12/2003 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
11/12/2003 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
12/12/2003 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2003 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
13/12/2003 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
14/12/2003 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
15/12/2003 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
16/12/2003 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
17/12/2003 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
18/12/2003 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2003 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
19/12/2003 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
20/12/2003 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
21/12/2003 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mùi |
22/12/2003 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |