Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2003 » Lịch âm tháng 1 năm 2003

Lịch âm tháng 1 năm 2003, lịch âm dương tháng 1/2003

Tháng 1 âm năm 2003 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2003: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2003 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2003 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2003 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2003 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2003

Lịch tháng 1/2003 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

1/3

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2003 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 1/2/2003 1/1/2003 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 2/2/2003 2/1/2003 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 3/2/2003 3/1/2003 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 4/2/2003 4/1/2003 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 5/2/2003 5/1/2003 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 6/2/2003 6/1/2003 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 10/2/2003 10/1/2003 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 12/2/2003 12/1/2003 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 13/2/2003 13/1/2003 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 14/2/2003 14/1/2003 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 15/2/2003 15/1/2003 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2003 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2003
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
1/2/2003
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
2/2/2003
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
3/2/2003
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
4/2/2003
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
5/2/2003
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Khai Hội Chùa Hương
6/2/2003
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
7/2/2003
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
8/2/2003
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
9/2/2003
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Ngày Vía Thần Tài
10/2/2003
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
11/2/2003
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
12/2/2003
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Hội Lim Bắc Ninh
13/2/2003
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Tết Nguyên Tiêu
14/2/2003
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi

Tết Nguyên Tiêu
15/2/2003
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
16/2/2003
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
17/2/2003
Thứ hai

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
18/2/2003
Thứ ba

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
19/2/2003
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
20/2/2003
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
21/2/2003
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
22/2/2003
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
23/2/2003
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
24/2/2003
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
25/2/2003
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
26/2/2003
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
27/2/2003
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
28/2/2003
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2003
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
1/3/2003
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2003
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mùi
2/3/2003
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 01/11/2024 07:41