Tháng 9 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2002 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 9/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
6/10/2002 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
7/10/2002 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2002 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
8/10/2002 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2002 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
9/10/2002 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2002 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
10/10/2002 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2002 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
11/10/2002 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2002 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
12/10/2002 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2002 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
13/10/2002 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2002 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
14/10/2002 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2002 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
15/10/2002 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2002 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
16/10/2002 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2002 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
17/10/2002 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2002 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
18/10/2002 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2002 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
19/10/2002 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2002 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
20/10/2002 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2002 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
21/10/2002 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2002 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
22/10/2002 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2002 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
23/10/2002 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2002 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
24/10/2002 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2002 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
25/10/2002 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2002 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
26/10/2002 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2002 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
27/10/2002 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2002 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
28/10/2002 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2002 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
29/10/2002 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2002 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
30/10/2002 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
31/10/2002 Thứ năm Ngày Halloween |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
1/11/2002 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
2/11/2002 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
3/11/2002 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/9/2002 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
4/11/2002 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |