Tháng 6 âm năm 2002 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2002 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2002: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2002 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2002 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2002 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2002 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2002
Lịch tháng 6/2002 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2002 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2002 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2002 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
10/7/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
11/7/2002 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
12/7/2002 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
13/7/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
14/7/2002 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
15/7/2002 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
16/7/2002 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
17/7/2002 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
18/7/2002 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
19/7/2002 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
20/7/2002 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2002 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
21/7/2002 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2002 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
22/7/2002 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
23/7/2002 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
24/7/2002 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
25/7/2002 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
26/7/2002 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2002 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
27/7/2002 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
28/7/2002 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
29/7/2002 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
30/7/2002 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2002 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
31/7/2002 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
1/8/2002 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
2/8/2002 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2002 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
3/8/2002 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2002 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
4/8/2002 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2002 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
5/8/2002 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2002 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
6/8/2002 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2002 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
7/8/2002 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/6/2002 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Ngọ |
8/8/2002 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |