Tháng 9 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 9 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 9 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 9/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 9 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 9/2001 âm lịch: Trong tháng 9 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 9 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 9/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 9/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
17/10/2001 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/9/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
18/10/2001 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/9/2001 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
19/10/2001 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/9/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
20/10/2001 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/9/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
21/10/2001 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/9/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
22/10/2001 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/9/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
23/10/2001 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/9/2001 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
24/10/2001 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/9/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
25/10/2001 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/9/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
26/10/2001 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/9/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
27/10/2001 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/9/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
28/10/2001 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/9/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
29/10/2001 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/9/2001 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
30/10/2001 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/9/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
31/10/2001 Thứ tư Ngày Halloween |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/9/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
1/11/2001 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/9/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
2/11/2001 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/9/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
3/11/2001 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/9/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
4/11/2001 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/9/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
5/11/2001 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/9/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
6/11/2001 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/9/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
7/11/2001 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/9/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
8/11/2001 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/9/2001 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
9/11/2001 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/9/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
10/11/2001 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/9/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
11/11/2001 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/9/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
12/11/2001 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/9/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
13/11/2001 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/9/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
14/11/2001 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |