Tháng 8 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 8/2001 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 8/2001 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 2001 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/10/2001 | 15/8/2001 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
17/9/2001 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
18/9/2001 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
19/9/2001 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
20/9/2001 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
21/9/2001 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
22/9/2001 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
23/9/2001 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/2001 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
24/9/2001 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/2001 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
25/9/2001 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
26/9/2001 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
27/9/2001 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
28/9/2001 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
29/9/2001 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/2001 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
30/9/2001 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ Ngày Tết Trung thu |
1/10/2001 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
2/10/2001 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
3/10/2001 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/2001 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
4/10/2001 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
5/10/2001 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
6/10/2001 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/2001 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
7/10/2001 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
8/10/2001 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
9/10/2001 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
10/10/2001 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
11/10/2001 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
12/10/2001 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
13/10/2001 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
14/10/2001 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
15/10/2001 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
16/10/2001 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |