Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 12/2001 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2001 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/2002 | 23/12/2001 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
13/1/2002 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
14/1/2002 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
15/1/2002 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
16/1/2002 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
17/1/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
18/1/2002 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
19/1/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
20/1/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
21/1/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2001 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
22/1/2002 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2001 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
23/1/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
24/1/2002 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
25/1/2002 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
26/1/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
27/1/2002 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2001 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
28/1/2002 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
29/1/2002 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
30/1/2002 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
31/1/2002 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2001 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
1/2/2002 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
2/2/2002 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
3/2/2002 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2001 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
4/2/2002 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
5/2/2002 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
6/2/2002 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
7/2/2002 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
8/2/2002 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
9/2/2002 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
10/2/2002 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ |
11/2/2002 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |