Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 11/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
15/12/2001 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
16/12/2001 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
17/12/2001 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/2001 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
18/12/2001 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
19/12/2001 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
20/12/2001 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
21/12/2001 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
22/12/2001 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/2001 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
23/12/2001 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
24/12/2001 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
25/12/2001 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
26/12/2001 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
27/12/2001 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
28/12/2001 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/2001 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
29/12/2001 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
30/12/2001 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
31/12/2001 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
1/1/2002 Thứ ba Tết Dương Lịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
2/1/2002 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
3/1/2002 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
4/1/2002 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
5/1/2002 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
6/1/2002 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
7/1/2002 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/2001 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
8/1/2002 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
9/1/2002 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
10/1/2002 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
11/1/2002 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Tỵ |
12/1/2002 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |