Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2001 » Lịch âm tháng 1 năm 2001

Lịch âm tháng 1 năm 2001, lịch âm dương tháng 1/2001

Tháng 1 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 1/2001 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 2001

Lịch tháng 1/2001 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

1/2

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 2001 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ tư, 24/1/2001 1/1/2001 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 25/1/2001 2/1/2001 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 26/1/2001 3/1/2001 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 27/1/2001 4/1/2001 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 28/1/2001 5/1/2001 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 29/1/2001 6/1/2001 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 2/2/2001 10/1/2001 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 4/2/2001 12/1/2001 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 5/2/2001 13/1/2001 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 6/2/2001 14/1/2001 Tết Nguyên Tiêu
Thứ tư, 7/2/2001 15/1/2001 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2001 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2001
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
24/1/2001
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/2001
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
25/1/2001
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/2001
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
26/1/2001
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/2001
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
27/1/2001
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/2001
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
28/1/2001
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/2001
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Khai Hội Chùa Hương
29/1/2001
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/2001
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
30/1/2001
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/2001
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
31/1/2001
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/2001
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
1/2/2001
Thứ năm

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/2001
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Ngày Vía Thần Tài
2/2/2001
Thứ sáu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/2001
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
3/2/2001
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/2001
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
4/2/2001
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/2001
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh
5/2/2001
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/2001
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
6/2/2001
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/2001
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
7/2/2001
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/2001
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
8/2/2001
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/2001
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
9/2/2001
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/2001
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
10/2/2001
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/2001
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
11/2/2001
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/2001
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
12/2/2001
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/2001
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
13/2/2001
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/2001
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
14/2/2001
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/2001
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
15/2/2001
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/2001
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
16/2/2001
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/2001
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
17/2/2001
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/2001
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
18/2/2001
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/2001
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
19/2/2001
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/2001
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
20/2/2001
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/2001
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
21/2/2001
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/2001
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Tỵ
22/2/2001
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 07/11/2024 04:01