Tháng 6 âm năm 2000 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2000 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2000: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2000 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2000 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2000 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2000 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2000
Lịch tháng 6/2000 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2000 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2000 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2000 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
2/7/2000 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
3/7/2000 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
4/7/2000 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
5/7/2000 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
6/7/2000 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2000 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
7/7/2000 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
8/7/2000 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
9/7/2000 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
10/7/2000 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
11/7/2000 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
12/7/2000 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
13/7/2000 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
14/7/2000 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
15/7/2000 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
16/7/2000 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2000 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
17/7/2000 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
18/7/2000 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
19/7/2000 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
20/7/2000 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
21/7/2000 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
22/7/2000 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
23/7/2000 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
24/7/2000 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
25/7/2000 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
26/7/2000 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
27/7/2000 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
28/7/2000 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
29/7/2000 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thìn |
30/7/2000 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |