Tháng 12 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1998 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 12/1998 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1998 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 8/2/1999 | 23/12/1998 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
17/1/1999 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
18/1/1999 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
19/1/1999 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
20/1/1999 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
21/1/1999 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
22/1/1999 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
23/1/1999 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1998 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
24/1/1999 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
25/1/1999 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
26/1/1999 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
27/1/1999 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
28/1/1999 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
29/1/1999 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
30/1/1999 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
31/1/1999 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
1/2/1999 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
2/2/1999 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
3/2/1999 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
4/2/1999 Thứ năm Ngày Ung Thư Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
5/2/1999 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
6/2/1999 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1998 Ngày Canh Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
7/2/1999 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1998 Ngày Tân Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần Tết Ông Công Ông Táo |
8/2/1999 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
9/2/1999 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
10/2/1999 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
11/2/1999 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
12/2/1999 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1998 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
13/2/1999 Thứ bảy Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
14/2/1999 Chủ nhật Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Dần |
15/2/1999 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |