Tháng 11 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1998 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 11/1998 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1998 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
19/12/1998 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
20/12/1998 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
21/12/1998 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1998 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
22/12/1998 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1998 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
23/12/1998 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1998 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
24/12/1998 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1998 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
25/12/1998 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1998 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
26/12/1998 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1998 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
27/12/1998 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1998 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
28/12/1998 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1998 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
29/12/1998 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1998 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
30/12/1998 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
31/12/1998 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
1/1/1999 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
2/1/1999 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1998 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
3/1/1999 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
4/1/1999 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
5/1/1999 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
6/1/1999 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
7/1/1999 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1998 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
8/1/1999 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
9/1/1999 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
10/1/1999 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
11/1/1999 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
12/1/1999 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
13/1/1999 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1998 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
14/1/1999 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
15/1/1999 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần |
16/1/1999 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |